--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu nặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu nặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu nặng
+
Deep, deep-rooted
Tình cảm sâu nặng
Deep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
Lượt xem: 761
Từ vừa tra
+
sâu nặng
:
Deep, deep-rootedTình cảm sâu nặngDeep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
+
hung hãn
:
như hung ác
+
dã tràng
:
sandcrabcông dã trànglabour lost
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
+
nhiễu xạ
:
(vật lý) diffract